HOTLINE
0939 844 234
Giờ làm việc GMT+7
8h00 - 17h00 hàng ngày
Giờ làm việc GMT+7
8h00 - 17h00 hàng ngày
Giờ làm việc GMT+7
8h00 - 17h00 hàng ngày
BẢNG GIÁ CHO THUÊ XE CẦN THƠ
BẢNG GIÁ CHO THUÊ XE DU LỊCH CÔNG TY DU LỊCH VIETSUNTOURIST | ||||||
STT | Tuyến đường | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe 16 chỗ | Xe 30 chỗ | Xe 45 chỗ |
1 | Cần Thơ đưa đón sân bay 1 lượt | 600,000 | 700,000 | 1,000,000 | 2,300,000 | 3,500,000 |
2 | City tour cần thơ | 1,100,000 | 1,200,000 | 1,400,000 | 2,600,000 | 3,800,000 |
2 | Cần Thơ - Sân Bay Tân sơn Nhất | 1,800,000 | 2,000,000 | 2,400,000 | 4,500,000 | 6,500,000 |
3 | Cần Thơ - Châu Đốc | 1,600,000 | 1,900,000 | 2,300,000 | 4,000,000 | 6,000,000 |
4 | Cần Thơ - Rạch Giá | 1,700,000 | 1,800,000 | 2,000,000 | 3,800,000 | 5,500,000 |
5 | Cần Thơ - Hà Tiên | 2,500,000 | 2,800,000 | 3,500,000 | 5,500,000 | 7,000,000 |
6 | Cần Thơ - Vũng Tàu | 2,800,000 | 3,500,000 | 3,500,000 | 7,000,000 | 8,500,000 |
7 | Cần Thơ - Cà Mau | 1,800,000 | 2,000,000 | 2,200,000 | 4,500,000 | 6,000,000 |
8 | Cần Thơ - Bạc Liêu | 1,700,000 | 1,800,000 | 2,200,000 | 4,000,000 | 5,500,000 |
9 | Cần thơ - Sóc Trăng | 1,400,000 | 1,500,000 | 1,800,000 | 3,500,000 | 4,500,000 |
10 | Cần Thơ - Đồng Tháp | 1,600,000 | 1,700,000 | 2,200,000 | 3,500,000 | 5,000,000 |
Ghi chú | ||||||
Tài xế ăn ngủ tự túc | 300.000đ/ ngày | |||||
Giá trên chưa bao gồm hóa đơn VAT | ||||||
Liên hệ: 02923 783 023 - DĐ: 0939844234 Mr Lấm |
BẢNG BÁO GIÁ DỊCH VỤ DU LỊCH 2022
Công ty Cổ phần Du lịch và Thương mại Mặt Trời Việt – VietSun Tourist gửi đến quý khách hàng bảng báo giá dịch vụ du lịch khu vực TP. Cần Thơ.
STT |
Tuyến du lịch |
Thời gian |
Đơn vị tính: 1 khách |
||
40 Khách |
30 Khách |
Khác |
|||
1 |
CẦN THƠ – CÀ MAU |
2N1Đ |
1.550.000Đ |
1.450.000Đ |
Vui lòng liên hệ để biết thêm chi tiết và thương lượng giá cả chương trình để có thể mang đến khách hàng giá tốt nhất./. |
2 |
CẦN THƠ – CHÂU ĐỐC – HÀ TIÊN |
2N1Đ |
1.290.000Đ |
1.390.000Đ |
|
3 |
CẦN THƠ – CHÂU ĐỐC – HÀ TIÊN |
3N2Đ |
1.850.000Đ |
1.950.000Đ |
|
4 |
CẦN THƠ - ĐÀ LẠT – VŨNG TÀU |
4N4Đ |
2.490.000Đ |
2.590.000Đ |
|
5 |
CẦN THƠ – ĐÀ NẴNG – HUẾ |
4N3Đ |
3.490.000Đ |
3.590.000Đ |
|
6 |
CẦN THƠ – HÀ TIÊN – BA HÒN ĐẦM |
2N1Đ |
1.390.000Đ |
1.490.000Đ |
|
7 |
CẦN THƠ – KONTUM – MĂNG ĐEN |
5N4Đ |
2.990.000Đ |
2.090.000Đ |
|
8 |
CẦN THƠ – LONG HẢI – VŨNG TÀU |
2N1Đ |
1.290.000Đ |
1.390.000Đ |
|
9 |
CẦN THƠ – DI SẢN MIỀN TRUNG |
7N7Đ |
4.590.000Đ |
4.690.000Đ |
|
10 |
CẦN THƠ – DI SẢN MIỀN TRUNG |
8N8Đ |
5.990.000Đ |
6.090.000Đ |
|
11 |
CẦN THƠ – NAM DU |
2N1Đ |
1.690.000Đ |
1.790.000Đ |
|
12 |
CẦN THƠ – NHA TRANG – ĐÀ LẠT |
4N4Đ |
2.490.000Đ |
2.590.000Đ |
|
13 |
CẦN THƠ – NHA TRANG – ĐÀ LẠT |
5N4Đ |
2.790.000Đ |
2.890.000Đ |
|
14 |
CẦN THƠ NHA TRANG – ĐÀ LẠT |
5N5Đ |
2.890.000Đ |
2.990.000Đ |
|
15 |
CẦN THƠ – NINH CHỮ |
2N2Đ |
1.490.000Đ |
1.590.000Đ |
|
16 |
CẦN THƠ - NINH CHỮ |
3N2Đ |
1.790.000Đ |
1.890.000Đ |
|
17 |
CẦN THƠ – NINH CHỮ - ĐÀ LẠT |
4N4Đ |
2.390.000Đ |
2.490.000Đ |
|
18 |
CẦN THƠ – NINH CHỮ - ĐÀ LẠT |
5N4Đ |
2.750.000Đ |
2.850.000Đ |
|
19 |
CẦN THƠ – PHAN THIẾT |
2N2Đ |
1.290.000Đ |
1.390.000Đ |
|
20 |
CẦN THƠ – PHAN THIẾT |
3N3Đ |
1.690.000Đ |
1.790.000Đ |
|
21 |
CẦN THƠ – PHAN THIẾT – ĐÀ LẠT |
4N4Đ |
2.390.000Đ |
2.490.000Đ |
|
22 |
CẦN THƠ – VŨNG TÀU - ĐÀ LẠT |
4N3Đ |
2.250.000Đ |
2.350.000Đ |
|
23 |
CẦN THƠ – VŨNG TÀU - ĐÀ LẠT |
5N4Đ |
2.750.000Đ |
2.850.000Đ |
|
24 |
CẦN THƠ – CÔN ĐẢO (Bao gồm vé máy bay) |
3N3Đ |
4.290.000Đ |
4.390.000Đ |
|
25 |
CẦN THƠ – TỨ BÌNH – NINH CHỮ |
3N3Đ |
2.590.000Đ |
2.590.000Đ |
|
26 |
CẦN THƠ – QUY NHƠN |
4N3Đ |
3.690.000Đ |
3.790.000Đ |
|
27 |
CẦN THƠ – HÀ NỘI – HẠ LONG – SA PA |
5N4Đ |
4.990.000Đ |
5.090.000Đ |
|
28 |
CẦN THƠ – ĐÀ NẴNG – HẠ LONG - SAPA |
10N9Đ |
8.990.000Đ |
9.090.000Đ |
|
29 |
CẦN THƠ – PHÚ QUỐC |
3N2Đ |
2.690.000Đ |
2.790.000Đ |
|
30 |
CẦN THƠ – ĐÀ LẠT |
3N3Đ |
1.790.000Đ |
1.850.000Đ |
|
31 |
CẦN THƠ – ĐÀ LẠT |
4N3Đ |
2.190.000Đ |
2.250.000Đ |
|
32 |
CÁC CHƯƠNG TRÌNH THEO YÊU CẦU |
Vui lòng liên hệ 0939 844 234 mr Lấm |
Lưu ý: